Có 2 kết quả:
配价 pèi jià ㄆㄟˋ ㄐㄧㄚˋ • 配價 pèi jià ㄆㄟˋ ㄐㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (linguistics) valence
(2) valency
(2) valency
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (linguistics) valence
(2) valency
(2) valency
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh